災害弔慰金(さいがいちょういきん)・災害見舞金(さいがいみまいきん)<大雨(おおあめ)で けがをしたり 家(いえ)が 壊(こわ)れた人(ひと)への サポート>

大雨(おおあめ)で,けがをした人(ひと),家(いえ)や家具(かぐ)が 壊(こわ)れた人(ひと)に 呉市(くれし)や広島県(ひろしまけん)から お金(かね)が もらえます。
市役所(しやくしょ)や 市民(しみん)センターで 手続(てつづ)きします。

【英語】
Payment of disaster condolence money / disaster relief money to victims of the heavy rain disaster.

【ポルトガル語】
Pagamento de dinheiro de condolência / Dinheiro para alívio às vítimas do desastre causado pela chuva forte no mês de Julho/2018.

【タガログ語】
Perang tulong/abuloy sa mga dumanas ng kalamidad sanhi ng malakas na ulan

【ベトナム語】
KÍNH GỬI NHỮNG HỘ GIA ĐÌNH BỊ THIỆT HẠI DO MƯA LŨ THÁNG 7 NĂM 2018 QUÝ VỊ SẼ ĐƯỢC NHẬN NHỮNG KHOẢN TIỀN HỖ TRỢ NHƯ PHÚNG ĐIẾU, HỖ TRỢ TINH THẦN v.v…

【中国語】
向平成30年7月暴雨灾害中受灾民众 支付受灾抚恤金与受灾慰问金